Cáp điện chống cháy là một thành phần quan trọng trong hệ thống an toàn của các công trình xây dựng, đặc biệt là những công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ. Cáp chống cháy không phải là cáp không thể bị cháy, mà là loại cáp có khả năng duy trì hoạt động trong điều kiện có lửa, giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa và đảm bảo tính toàn vẹn của mạch điện trong một khoảng thời gian nhất định.
Cáp điện chống cháy là gì?
Cáp điện chống cháy hay còn gọi là cáp chậm cháy, cáp chịu lửa, là loại cáp được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống cháy tốt hơn so với cáp điện thông thường. Khi xảy ra hỏa hoạn, cáp chống cháy sẽ có thể:
- Hạn chế cháy lan: Cáp chống cháy được sản xuất từ vật liệu đặc biệt có khả năng chống cháy cao, hạn chế việc lan truyền lửa dọc theo cáp.
- Duy trì hoạt động trong thời gian nhất định: Ngay cả khi đang bị nung nóng bởi ngọn lửa, cáp chống cháy vẫn có thể duy trì hoạt động dẫn điện trong một khoảng thời gian nhất định, giúp đảm bảo nguồn cung cấp điện cho các thiết bị quan trọng như hệ thống báo cháy, hệ thống thoát hiểm, hệ thống bơm nước chữa cháy,...
- Ít khói và khí độc: Cáp chống cháy được sản xuất từ vật liệu ít sinh ra khói và khí độc hại khi bị đốt cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ ngạt thở cho người trong đám cháy.
Phân loại cáp chống cháy
Cáp chống cháy được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm:
Cấp độ chống cháy: Dựa trên thời gian cáp có thể duy trì hoạt động dẫn điện khi bị nung nóng bởi ngọn lửa. Cáp chống cháy được chia thành các cấp độ:
FRLS: Chống cháy trong 30 phút
FRHF: Chống cháy trong 90 phút
FRHH: Chống cháy trong 180 phút
Vật liệu lõi dẫn: Cáp chống cháy có thể sử dụng lõi dẫn bằng đồng hoặc nhôm.
Kiểu cấu tạo: Cáp chống cháy có thể có nhiều kiểu cấu tạo khác nhau như cáp đơn lớp, cáp nhiều lớp, cáp bọc vỏ, cáp có vỏ bọc khoáng,...
Ứng dụng: Cáp chống cháy được sử dụng cho nhiều công trình khác nhau như cao ốc văn phòng, trung tâm thương mại, nhà máy, bệnh viện, trường học,...
9 tiêu chuẩn cáp điện chống cháy phổ biến
Tiêu chuẩn cáp điện chống cháy thường được quy định rõ ràng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sản phẩm. Một số tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia phổ biến bao gồm:
Tiêu chuẩn IEC 60331: Cáp chống cháy chịu được điều kiện nhiệt độ (ĐKNĐ) 750 độ C trong thời gian ít nhất là 90 phút:
Tiêu chuẩn CNS 11174: Điều kiện cháy ở nhiệt độ 840 độ C trong 30 phút:
Tiêu chuẩn BS 6387 loại A: Chống cháy ở nhiệt độ 650 độ C trong 3 giờ.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại B: Chống cháy ở nhiệt độ 750 độ C trong 3 giờ.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại C: Chống cháy ở nhiệt độ độ 950 độ C trong 3 giờ.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại W: Chống cháy khi có nước ở nhiệt độ 650 độ C trong 15 phút. Sau đó, chịu được thêm 15 phút nữa khi có nước phun tác động lên cáp.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại X: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ là 650 độ C trong 15 phút.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại Y: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ là 750 độ C trong 15 phút.
Tiêu chuẩn BS 6387 loại Z: Chống cháy khi có lực va chạm tác động ở điều kiện nhiệt độ là 950 độ C trong 15 phút.
Ngoài ra, cáp chống cháy còn phải đáp ứng tiêu chuẩn chậm cháy, đảm bảo khả năng chống cháy lan và độ phát thải khí axit thấp, theo tiêu chuẩn IEC 60332.
Cấu tạo của dây cáp điện chống cháy
Cáp điện chống cháy được cấu tạo từ nhiều lớp vật liệu khác nhau, mỗi lớp có chức năng riêng biệt giúp cáp có khả năng chống cháy và hoạt động an toàn trong điều kiện hỏa hoạn. Cấu tạo cơ bản của cáp điện chống cháy bao gồm các lớp sau:
1. Lõi dẫn:
- Được làm từ đồng hoặc nhôm, có chức năng dẫn điện.
- Lõi đồng được sử dụng phổ biến hơn do có độ dẫn điện cao và ít bị oxy hóa.
- Tiết diện của lõi dẫn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng chịu tải của cáp.
2. Lớp cách điện:
- Được làm từ vật liệu chống cháy như mica, XLPE (polyethylene chéo), hoặc EPR (cao su ethylene propylen).
- Lớp cách điện có nhiệm vụ cách ly lõi dẫn với nhau và với lớp vỏ bọc bên ngoài, ngăn ngừa hiện tượng rò rỉ điện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Vật liệu mica có khả năng chịu nhiệt tốt, không sinh ra khói độc hại khi bị đốt cháy.
- Vật liệu XLPE có độ dẻo dai cao, chịu được nhiệt độ cao và ít bị lão hóa theo thời gian.
- Vật liệu EPR có tính linh hoạt tốt, dễ thi công và lắp đặt.
3. Lớp đệm (tùy chọn):
Được làm từ vật liệu mềm như EPDM (cao su ethylene propylene dien) hoặc PVC (polyvinyl chloride).
Lớp đệm có tác dụng bảo vệ lớp cách điện khỏi tác động cơ học và hóa chất, đồng thời tăng cường độ dẻo dai cho cáp.
4. Lớp vỏ bọc:
Được làm từ vật liệu chống cháy ít khói và ít độc như LSZH (Low Smoke Zero Halogen) hoặc FR-PVC (Polyvinyl chloride chống cháy).
Lớp vỏ bọc có nhiệm vụ bảo vệ toàn bộ phần lõi và lớp cách điện bên trong khỏi các tác nhân bên ngoài như nước, hóa chất, tia UV,...
Vật liệu LSZH có khả năng hạn chế sinh ra khói và khí độc hại khi bị đốt cháy, giúp giảm thiểu nguy cơ ngạt thở cho người trong đám cháy.
Vật liệu FR-PVC có khả năng tự dập lửa, ngăn ngừa cháy lan.
5. Lớp giáp bảo vệ (tùy chọn):
Được làm từ thép hoặc nhôm, có tác dụng bảo vệ cáp khỏi các tác động cơ học mạnh như va đập, đè nén.
Lớp giáp bảo vệ thường được sử dụng cho các loại cáp điện chống cháy được lắp đặt ở những nơi có nguy cơ va đập cao như nhà máy, khu công nghiệp.
Ứng dụng của dây cáp điện chống cháy
Cáp điện chống cháy được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Cao ốc văn phòng: Giúp đảm bảo an toàn cho người và tài sản trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
- Trung tâm thương mại: Nơi tập trung đông người, cần đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Nơi có nguy cơ cháy nổ cao do sử dụng nhiều thiết bị điện và hóa chất.
- Bệnh viện, trường học: Nơi cần đảm bảo an toàn cho trẻ em, người già và người bệnh.
- Hệ thống giao thông: Đảm bảo an toàn cho người và phương tiện giao thông trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
- Nơi có yêu cầu cao về an toàn phòng cháy chữa cháy: Như sân bay, kho hàng, nhà ga, bến cảng, khu chế xuất, nhà máy,...
Ưu điểm khi sử dụng dây cáp điện chống cháy
- Tăng cường an toàn phòng cháy chữa cháy: Cáp điện chống cháy được thiết kế để chịu được nhiệt độ cao mà không bị cháy hoặc lan truyền lửa, giúp giảm nguy cơ hỏa hoạn và đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tài sản.
- Giảm thiểu thiệt hại do hỏa hoạn: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, cáp chống cháy giúp duy trì hoạt động của các thiết bị quan trọng như hệ thống báo cháy, đèn sự cố, và các thiết bị an toàn khác, từ đó giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế: Cáp chống cháy thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60331 và BS 6387, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao trong mọi tình huống.
Lưu ý khi sử dụng cáp điện chống cháy
- Lựa chọn loại cáp phù hợp: Việc lựa chọn cáp chống cháy phải dựa trên các yếu tố như môi trường lắp đặt, điều kiện vận hành, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình để đảm bảo hiệu quả sử dụng tối ưu.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Cần tuân thủ các hướng dẫn lắp đặt chính xác từ nhà sản xuất, bao gồm việc chọn đường đi của cáp, cách thức bảo vệ cáp, và kết nối đúng cách để tránh rủi ro hỏa hoạn.
- Bảo dưỡng định kỳ: Cáp chống cháy cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và độ an toàn, như hỏng hóc, mòn, hoặc lão hóa vật liệu.
- Tuân thủ quy định pháp luật: Cần đảm bảo rằng việc sử dụng cáp chống cháy tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy chữa cháy của địa phương và quốc gia, góp phần vào việc xây dựng một môi trường làm việc và sinh sống an toàn hơn.
Việc lựa chọn và sử dụng cáp điện chống cháy phù hợp không chỉ giúp bảo vệ cơ sở vật chất mà còn góp phần bảo vệ mạng sống con người trong trường hợp hỏa hoạn. Đây là một phần không thể thiếu trong việc xây dựng một hệ thống an toàn cháy nổ hiệu quả. Để biết thêm thông tin chi tiết và tư vấn về sản phẩm, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn thông tin chuyên ngành và các nhà cung cấp uy tín.