Zalo Chat Điện Năng Đồng
Shopee Điện Năng Đồng Nai

0937.761.921

ENCODER

encoder là gì?

 

1. Encoder là gì?

 

 

- Encoder (Rotary Encoder) hay bộ mã hoá vòng quay là một bộ cảm biến chuyển động cơ học tạo ra tín hiệu analog hoặc tín hiệu kỹ thuật số (digital) đáp ứng với chuyển động. Loại thiết bị cơ điện này có khả năng biến đổi chuyển động (chuyển động tịnh tiến, chuyển động quay của trục, ...) thành tín hiệu đầu ra số hoặc xung. Encoder được ứng dụng chủ yếu để phát hiện vị trí, hướng di chuyển, tốc độ… của động cơ bằng cách đếm số vòng mà trục quay được.

2. Cấu tạo Encoder

 

cấu tạo encoder

 

- Một bộ mã hóa Encoder gồm có các bộ phận chính:
    - Thân và trục
    - Nguồn phát sáng (lightsource): là 1 đèn LED
    - Đĩa mã hóa (code disk): có rãnh nhỏ quay quanh trục, khi đĩa này quay và chiếu đèn LED lên trên mặt đĩa thì sẽ có sự ngắt quãng xảy ra. Các rãnh trên đĩa chia vòng tròn 360o thành các góc bằng nhau. Một đĩa có thể có nhiều dãy rãnh tính từ tâm tròn.
    - Bộ cảm biến ánh sáng thu tín hiệu (photosensor): là một con mắt thu quang điện để nhận tín hiệu từ đĩa quay
    - Bo mạch điện tử (electronic board): giúp khuếch đại tín hiệu

3. Nguyên lý hoạt động của Encoder

 

Nguyên lý hoạt động của Encoder

 

- Encoder hoạt động theo nguyên lý đĩa quay quanh trục. Trên đĩa mã hóa có các rãnh nhỏ để nguồn phát sáng chiếu tín hiệu quang qua đĩa. Chỗ có rãnh thì ánh sáng xuyên qua được, chỗ không có rãnh ánh sáng không xuyên qua được. Với các tín hiệu có, hoặc không có ánh sáng chiếu qua, người ta ghi nhận được đèn led có chiếu qua lỗ hay không. Số xung đếm được và tăng lên được tính bằng số lần ánh sáng bị cắt. Cảm biến thu ánh sáng sẽ bật tắt liên tục để tạo ra các xung vuông. Việc sử dụng các bộ mã hóa sẽ ghi nhận lại số xung và tốc độ xung. Tín hiệu dạng xung sẽ được truyền về bộ xử lý trung tâm (vi xử lý, PLC,…) và từ đó kỹ sư cơ khí sẽ biết được vị trí và tốc độ của động cơ.

4. Phân biệt Encoder tương đối và Encoder tuyệt đối

 

Phân biệt Encoder tương đối và Encoder tuyệt đối

 

- Encoder tương đối: là loại encoder chỉ cung cấp tín hiệu đầu ra tương ứng với số vòng quay của trục, không ghi nhớ vị trí khi mất nguồn. Encoder tương đối thường có dạng xung vuông, có hai tín hiệu xung A và B để xác định chiều quay của trục, và một tín hiệu khe Z để xác định vị trí gốc của trục. Encoder tương đối có ưu điểm là đơn giản, rẻ, dễ lắp đặt và sử dụng, nhưng có nhược điểm là cần phải thiết lập vị trí gốc khi khởi động, không chính xác khi có sai số đếm xung.

- Encoder tuyệt đối: là loại encoder cung cấp tín hiệu đầu ra tương ứng với góc quay của trục, có thể ghi nhớ vị trí khi mất nguồn. Encoder tuyệt đối thường có dạng mã kỹ thuật số (BCD, Binary, Gray code), có nhiều kênh đầu ra để biểu diễn các bit của mã. Encoder tuyệt đối có ưu điểm là chính xác, không cần thiết lập vị trí gốc, có thể đọc được vị trí ngay cả khi trục quay không đều, nhưng có nhược điểm là phức tạp, đắt, khó lắp đặt và sử dụng.

5. Ứng dụng của Encoder

- Encoder được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng như:

Ứng dụng đo lường: 

 

encoder trong máy phay cnc

 

Encoder có thể đo lường chính xác vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị cơ khí, điện tử, quang học, y tế... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị đo lường khác như cân, thước, máy đo khoảng cách, máy đo góc, máy đo tần số... để tăng độ chính xác và độ tin cậy của quá trình đo lường.

Ứng dụng đếm số lượng encoder: 

 

Encoder có thể đếm số lượng encoder được sử dụng trong một hệ thống

 

Encoder có thể đếm số lượng encoder được sử dụng trong một hệ thống, để kiểm tra hoạt động, bảo trì, thay thế, nâng cấp... Encoder có thể kết nối với các thiết bị hiển thị, lưu trữ, truyền thông... để ghi nhận, theo dõi, phân tích dữ liệu về số lượng encoder.

Ứng dụng trong cơ khí: 

 

encoder trong ứng dụng cơ khí

 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị cơ khí như động cơ, trục, bánh xe, băng tải, robot, máy CNC, máy in, máy quét, máy đo, máy đóng gói, máy dệt, máy may... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị điều khiển khác như biến tần, PLC, servo, bộ điều khiển PID... để tăng độ chính xác và hiệu quả của quá trình điều khiển.

Ứng dụng ngành công nghiệp:

 

Ứng dụng encoder trong công nghiệp

 

- Ô tô:

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các bộ phận của xe ô tô như động cơ, hộp số, bánh xe, lái, phanh, cửa, ghế, gương, đèn, còi... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ hiển thị... để tăng độ an toàn, tiện nghi, tiết kiệm năng lượng cho xe ô tô.

- Thiết bị điện tử: 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị điện tử như màn hình, bàn phím, chuột, máy ảnh, máy quay, loa, tai nghe, điện thoại, máy tính, máy chơi game... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ nhớ, bộ xử lý, bộ hiển thị... để tăng độ chính xác, độ nhạy, độ phân giải, độ tương tác cho các thiết bị điện tử.

- Công nghiệp: 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị công nghiệp như máy cắt, máy khoan, máy tiện, máy ép, máy hàn, máy nén, máy phun, máy trộn, máy sấy, máy nghiền, máy lọc, máy đóng chai, máy đóng gói... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ đo, bộ giám sát, bộ điều khiển từ xa... để tăng độ chính xác, độ ổn định, độ bền, độ an toàn cho các thiết bị công nghiệp.

- Y tế: 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị y tế như máy siêu âm, máy X-quang, máy CT, máy MRI, máy nội soi, máy phẫu thuật, máy thở, máy trợ tim, máy tiêm, máy truyền máu, máy đo huyết áp, máy đo nhịp tim, máy đo nhiệt độ, máy đo đường huyết... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ đo, bộ giám sát, bộ hiển thị, bộ lưu trữ... để tăng độ chính xác, độ nhạy, độ tin cậy, độ an toàn cho các thiết bị y tế.

- Dụng cụ khoa học: 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các dụng cụ khoa học như kính hiển vi, kính thiên văn, máy quang phổ, máy phân tích, máy thí nghiệm, máy đo lường, máy thử nghiệm, máy mô phỏng, máy thực nghiệm... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ đo, bộ giám sát, bộ hiển thị, bộ lưu trữ... để tăng độ chính xác, độ nhạy, độ phân giải, độ khả dụng cho các dụng cụ khoa học.

- Quân đội: 

Encoder có thể điều khiển và xác định vị trí, hướng, tốc độ, góc quay của các thiết bị quân đội như vũ khí, xe tăng, xe bọc thép, xe quân sự, máy bay, tàu ngầm, tên lửa, radar, sonar, định vị, giao tiếp, mã hóa, giải mã... Encoder có thể kết hợp với các thiết bị cảm biến, bộ điều khiển, bộ đo, bộ giám sát, bộ điều khiển từ xa, bộ tự động hóa... để tăng độ chính xác, độ ổn định, độ bảo mật, độ an toàn cho các thiết bị quân đội.

6. Vị trí lắp đặt Encoder

 

Vị trí lắp đặt encoder

 

- Encoder thường được lắp đặt trên trục hoặc bánh xe của động cơ hoặc thiết bị cần đo lường chuyển động. Vị trí lắp đặt cần đảm bảo rằng encoder có thể quay đồng bộ với trục hoặc bánh xe, không bị rung lắc, va đập, nhiễu từ, nhiệt độ cao, bụi bẩn, nước... Encoder cần được cố định chắc chắn, không bị lỏng hoặc lệch, để tránh gây sai số đo lường.

7. Thông số cần quan tâm khi chọn Encoder

 

Thông số cần quan tâm khi chọn Encoder

 

- Khi chọn encoder, bạn cần quan tâm đến các thông số sau:

    - Loại encoder: tương đối hay tuyệt đối, tùy theo nhu cầu sử dụng và độ chính xác cần thiết.

    - Độ phân giải: là số xung hoặc số bit đầu ra trong một vòng quay của trục, càng cao thì độ chính xác càng cao, nhưng cũng cần phù hợp với khả năng xử lý của bộ điều khiển.

    - Điện áp làm việc: là điện áp cấp cho encoder, cần phù hợp với nguồn điện của hệ thống, thường là 5V, 12V, 24V hoặc 220V.

    - Dòng điện đầu ra: là dòng điện của tín hiệu đầu ra của encoder, cần phù hợp với khả năng nhận của bộ điều khiển, thường là 20mA, 40mA hoặc 100mA.

    - Tốc độ quay tối đa: là tốc độ quay cao nhất mà encoder có thể đo lường được, cần phù hợp với tốc độ quay của động cơ hoặc thiết bị, thường là 3000rpm, 6000rpm hoặc 10000rpm.

    - Kích thước: là đường kính và chiều dài của encoder, cần phù hợp với không gian lắp đặt và kích thước của trục hoặc bánh xe, thường là 25mm, 38mm, 50mm, 58mm, 60mm, 80mm hoặc 100mm.

    - Cách kết nối: là cách kết nối giữa encoder và bộ điều khiển, có thể là dây cáp, đầu nối, đầu cắm, đầu ren, đầu ốc... cần phù hợp với cách kết nối của bộ điều khiển và đảm bảo sự chắc chắn, an toàn, dễ dàng.

    - Chuẩn giao tiếp: là chuẩn giao tiếp của tín hiệu đầu ra của encoder, có thể là TTL, HTL, RS232, RS422, RS485, CAN, Profibus, Ethernet... cần phù hợp với chuẩn giao tiếp của bộ điều khiển và đảm bảo sự

tương thích, ổn định, nhanh chóng.

8. Mua Encorder ở đâu chất lượng giá tốt

Điện Năng Đồng Nai là một trong những nhà cung cấp uy tín về encoder tại khu vực Biên Hòa, đáp ứng nhu cầu về thiết bị chất lượng cao cho các ứng dụng công nghiệp. Với sự đa dạng và cam kết về chất lượng, Điện Năng Đồng Nai không chỉ cung cấp các loại encoder đa dạng mà còn đảm bảo sự tin cậy và tiện lợi trong quá trình mua sắm và sử dụng.

( Điện Năng Đồng Nai: Nơi Mua Encoder Chất Lượng Tại Biên Hòa, Ship COD Toàn Quốc )

Liên hệ báo giá và đặt hàng ngay: 
CÔNG TY TNHH TMDV KỸ THUẬT ĐIỆN NĂNG
MST:  3603889200
Hotline: 0937.761.921 hoặc 0964.031.353 và 0368.276.927
Địa chỉ: Số 179/34/3, tổ 42, KP 9, P. Tân Phong, TP. Biên Hoà, Đồng Nai.
Email: diennangdongnai@gmail.com
Website: diennangdongnai.com
Thời gian làm việc: 8h – 18h

Danh mục sản phẩm
Thương hiệu
Giá sản phẩm

Đại lý giá sỉ thiết bị điện dân dụng, gia dụng và công nghiệp

Cung cấp thiết bị điện chính hãng tại Đồng Nai, Bình Dương, Tp. Hồ Chí Minh

Bảo hành thiết bị điện chính hãng - Giao hàng tận nơi