Zalo Chat Điện Năng Đồng
Shopee Điện Năng Đồng Nai

0937.761.921

ỐNG ĐỒNG MÁY LẠNH

Ống đồng máy lạnh là một trong những phụ kiện quan trọng không thể thiếu khi lắp đặt hệ thống điều hòa không khí. Ống đồng có chức năng dẫn gas lạnh từ cục nóng về cục lạnh và ngược lại, giúp cho không khí thổi ra từ máy lạnh mát hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về ống đồng máy lạnh, cấu tạo, nguyên lý hoạt động, các loại ống đồng và cách chọn mua ống đồng phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết nhất về ống đồng máy lạnh, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và hiểu rõ hơn về phụ kiện này.

Ống đồng máy lạnh là gì?

 

Ống đồng máy lạnh
Hình 1: Ảnh thực tế ống đồng máy lạnh 

 

Ống đồng máy lạnh hay còn gọi là ống đồng dẫn gas, là một loại ống được làm bằng đồng nguyên chất hoặc hợp kim đồng, có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, không bị ăn mòn hay rỉ sét. Ống đồng máy lạnh thường có dạng cuộn, có đường kính và độ dày khác nhau, phù hợp với từng loại máy lạnh và công suất làm lạnh.

Ống đồng máy lạnh có công dụng gì?

Ống đồng máy lạnh có công dụng chính là dẫn gas lạnh (môi chất lạnh) giữa cục nóng và cục lạnh của hệ thống máy lạnh. Cục nóng là bộ phận nằm ngoài nhà, có chức năng giải tỏa khí nóng ra môi trường, cục lạnh là bộ phận nằm trong nhà, có chức năng thổi khí lạnh vào không gian cần làm mát. Ống đồng máy lạnh giúp cho gas lạnh lưu thông liên tục giữa hai bộ phận này, qua đó duy trì khả năng làm lạnh của máy.

Nguyên lý hoạt động của ống đồng máy lạnh

 

nguyên lý hoạt động ống đồng máy lạnh
Hình 2: Nguyên lý hoạt động của ống đồng máy lạnh

 

Ống đồng máy lạnh hoạt động theo nguyên lý nhiệt động học, là quá trình chuyển đổi năng lượng nhiệt thành năng lượng cơ và ngược lại.

Các thành phần trong hệ thống máy lạnh được kết nối với nhau để tạo thành một vòng tròn hoàn chỉnh. Ống đồng được nối với máy nén và van tiết lưu, tạo thành một hệ thống khép kín

Khi máy lạnh hoạt động, Máy nén nén gas thành áp suất cao, gas lạnh sẽ được bơm từ cục nóng về cục lạnh qua ống đồng máy lạnh, tại đây gas lạnh sẽ được giãn nở và hấp thụ nhiệt từ không khí, làm cho không khí mát hơn.

Sau đó, gas lạnh sẽ được bơm trở lại cục nóng qua ống đồng máy lạnh, tại đây gas lạnh sẽ được nén lại và tỏa nhiệt ra môi trường, làm cho khí nóng được giải tỏa. Quá trình này lặp đi lặp lại, tạo ra hiệu ứng làm lạnh cho không gian cần điều hòa.

Cấu tạo của ống đồng máy lạnh

Cấu tạo của ống đồng máy lạnh
Hình 3: Cấu tạo của ống đồng máy lạnh

Ống đồng máy lạnh có cấu tạo đơn giản, gồm hai phần chính là:

- Thân ống:

Thân ống đồng là phần dài nhất của ống đồng, có đường kính và độ dày khác nhau, tùy thuộc vào loại máy lạnh và công suất làm lạnh. Thân ống được làm bằng đồng nguyên chất hoặc hợp kim đồng, có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, không bị ăn mòn hay rỉ sét. Thân ống thường có dạng cuộn, dễ dàng uốn cong và đi dây theo nhu cầu.

- Đầu nối:

Đầu nối là phần nối giữa thân ống và cục nóng hoặc cục lạnh của máy lạnh. Đầu nối có hình dạng tròn, có đường kính bằng với đường kính của thân ống, có ren hoặc không ren, tùy thuộc vào loại máy lạnh. Đầu nối được làm bằng đồng hoặc thép không gỉ, có độ bền cao, chịu được áp suất và nhiệt độ cao, không bị ăn mòn hay rỉ sét. Đầu nối giúp cho việc lắp đặt và tháo rời ống đồng máy lạnh dễ dàng hơn.

Ống đồng máy lạnh có mấy loại?

Ống đồng máy lạnh có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, như sau:

- Theo nguồn gốc:

có hai loại ống đồng máy lạnh là ống đồng nhập khẩu và ống đồng trong nước. Ống đồng nhập khẩu thường có chất lượng cao hơn, độ bền cao hơn, giá cả cao hơn. Ống đồng trong nước thường có chất lượng thấp hơn, độ bền thấp hơn, giá cả rẻ hơn. Các thương hiệu ống đồng nhập khẩu phổ biến hiện nay là ống đồng Thái Lan, ống đồng Hailiang, ống đồng Hàn Quốc, ống đồng Trung Quốc,...

- Theo độ dày:

Có nhiều loại ống đồng máy lạnh với độ dày khác nhau, từ 0.5 mm đến 1.5 mm. Độ dày của ống đồng máy lạnh phụ thuộc vào công suất làm lạnh của máy, càng cao thì cần ống đồng càng dày. Độ dày của ống đồng máy lạnh cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu áp suất và nhiệt độ của ống, càng dày thì càng chịu được cao.

- Theo đường kính:

Có nhiều loại ống đồng máy lạnh với đường kính khác nhau, từ 6 mm đến 25 mm. Đường kính của ống đồng máy lạnh phụ thuộc vào loại máy lạnh, càng lớn thì cần ống đồng càng to. Đường kính của ống đồng máy lạnh cũng ảnh hưởng đến lưu lượng gas lạnh trong ống, càng to thì càng lớn.

- Theo dạng:

có hai loại ống đồng máy lạnh là ống đồng trơn và ống đồng luồng gen. 

ống đồng máy lạnh trơn
Hình 4: ống đồng máy lạnh trơn 

-Ống đồng trơn là loại ống đồng không có lớp cách nhiệt bên ngoài, thường được sử dụng cho các hệ thống máy lạnh có khoảng cách giữa cục nóng và cục lạnh ngắn, không bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ môi trường. Ống đồng trơn có ưu điểm là giá rẻ, dễ lắp đặt, nhưng có nhược điểm là dễ bị mất nhiệt, làm giảm hiệu suất làm lạnh của máy.

ống đồng máy luồng gen
Hình 5: ống đồng máy luồng gen

- Ống đồng luồng gen là loại ống đồng có lớp cách nhiệt bên ngoài, thường được sử dụng cho các hệ thống máy lạnh có khoảng cách giữa cục nóng và cục lạnh dài, bị ảnh hưởng nhiều bởi nhiệt độ môi trường. Ống đồng luồng gen có ưu điểm là giảm thiểu mất nhiệt, tăng hiệu suất làm lạnh của máy, nhưng có nhược điểm là giá đắt, khó lắp đặt.

Cách chọn mua ống đồng máy lạnh

những yếu tố để chọn mua ông đồng máy lạnh
Hình 6: Cách chọn mua ống đồng máy lạnh

Để chọn mua ống đồng máy lạnh phù hợp, bạn cần lưu ý những yếu tố sau:

- Loại máy lạnh:

Bạn cần xem máy lạnh của bạn thuộc loại nào, như máy lạnh treo tường, máy lạnh âm trần, máy lạnh cassette, máy lạnh tủ đứng,... để chọn ống đồng có đường kính và độ dày phù hợp. Nếu không chắc chắn, bạn có thể tham khảo bảng sau:

 

Loại máy lạnh

Đường kính ống đồng

Độ dày ống đồng

Máy lạnh treo tường

6 - 12 mm

0.5 - 0.8 mm

Máy lạnh âm trần

9 - 16 mm

0.6 - 1.0 mm

Máy lạnh cassette

9 - 16 mm

0.6 - 1.0 mm

Máy lạnh tủ đứng

12 - 25 mm

0.8 - 1.5 mm

 

- Công suất làm lạnh:

Bạn cần xem máy lạnh của bạn có công suất làm lạnh bao nhiêu, tính theo đơn vị BTU/h hoặc HP, để chọn ống đồng có độ dày phù hợp. Nếu không chắc chắn, bạn có thể tham khảo bảng sau:

 

Công suất làm lạnh

Độ dày ống đồng

Dưới 9000 BTU/h (1 HP)

0.5 - 0.6 mm

Từ 9000 đến 18000 BTU/h (1 - 2 HP)

0.6 - 0.8 mm

Từ 18000 đến 24000 BTU/h (2 - 3 HP)

0.8 - 1.0 mm

Trên 24000 BTU/h (3 HP trở lên)

1.0 - 1.5 mm

 

- Khoảng cách giữa cục nóng và cục lạnh:

bạn cần xem khoảng cách giữa cục nóng và cục lạnh của máy lạnh của bạn là bao nhiêu, để chọn ống đồng có dạng và chiều dài phù hợp. Nếu khoảng cách ngắn, dưới 10 m, bạn có thể chọn ống đồng trơn. Nếu khoảng cách dài, trên 10 m, bạn nên chọn ống đồng luồng gen. Bạn cũng cần chọn ống đồng có chiều dài vừa đủ, không nên quá dài hoặc quá ngắn, để tránh mất nhiệt hoặc thiếu gas.

- Chất lượng ống đồng:

bạn cần xem ống đồng có chất lượng tốt hay không, bằng cách kiểm tra nhãn hiệu, xuất xứ, chứng nhận chất lượng, bảo hành, đánh giá của người dùng,... Bạn nên chọn ống đồng có chất lượng cao, độ bền cao, không bị ăn mòn hay rỉ sét, để đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

- Giá cả ống đồng:

bạn cần xem ống đồng có giá cả hợp lý hay không, bằng cách so sánh giá cả của các loại ống đồng khác nhau, của các nhà cung cấp khác nhau, của các kênh bán hàng khác nhau,... Bạn nên chọn ống đồng có giá cả phù hợp với túi tiền của bạn, không nên chọn ống đồng quá rẻ hoặc quá đắt, để tránh mua phải hàng kém chất lượng hoặc bị lừa đảo.

Danh mục sản phẩm
Giá sản phẩm

Đại lý giá sỉ thiết bị điện dân dụng, gia dụng và công nghiệp

Cung cấp thiết bị điện chính hãng tại Đồng Nai, Bình Dương, Tp. Hồ Chí Minh

Bảo hành thiết bị điện chính hãng - Giao hàng tận nơi